Eria porteri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Eria |
Loài (species) | E. porteri |
Danh pháp hai phần | |
Eria porteri Seidenf. & A.D.Kerr |
Eria porteri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Seidenf. & A.D.Kerr mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]