Eriospermum nanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Eriospermum |
Loài (species) | E. nanum |
Danh pháp hai phần | |
Eriospermum nanum Marloth |
Eriospermum nanum là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Marloth mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[1]