Musky | |
---|---|
Esox masquinongy | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Liên bộ (superordo) | Protacanthopterygii |
Bộ (ordo) | Esociformes |
Họ (familia) | Esocidae |
Chi (genus) | Esox |
Loài (species) | E. masquinongy |
Danh pháp hai phần | |
Esox masquinongy Mitchill, 1824 |
Esox masquinongy, hay cá musky là một loài cá nước ngọt không phổ biến ở Bắc Mỹ, thành viên lớn nhất của họ Esocidae. Chúng còn có các tên gọi khác như muscallonge, milliganong, maskinonge, muskie hoặc musky.