Eucalyptus parvula | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Myrtales |
Họ (familia) | Myrtaceae |
Chi (genus) | Eucalyptus |
Loài (species) | E. parvula |
Danh pháp hai phần | |
Eucalyptus parvula L.A.S.Johnson & K.D.Hill | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eucalyptus parvifolia Cambage |
Eucalyptus parvula là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Loài này được L.A.S.Johnson & K.D.Hill mô tả khoa học đầu tiên năm 1991.[1]