Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Euchalcia
Euchalcia
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Noctuidae
Chi
(
genus
)
Euchalcia
Hübner, [1821]
Euchalcia
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Noctuidae
.
Loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Euchalcia albavitta
(Ottolengui, 1902)
Euchalcia altaica
Dufay, 1968
Euchalcia annemaria
de Freina & Hacker, 1985
Euchalcia armeniae
Dufay, 1965
Euchalcia augusta
(Staudinger, 1891)
Euchalcia aureolineata
Gyulai & Ronkay, 1997
Euchalcia bactrianae
Dufay, 1968
Euchalcia bea
Hreblay & Ronkay, 1998
Euchalcia bellieri
(Kirby, 1903)
Euchalcia biezankoi
(Alberti, 1965)
Euchalcia borealis
Lafontain & Poole, 1991
Euchalcia caeletissima
Hreblay & Ronkay, 1998
Euchalcia cashmirensis
Moore, 1881
Euchalcia chalcophanes
Dufay, 1963
Euchalcia chlorocharis
(Dufay, 1961)
Euchalcia consona
(Fabricius, 1787)
Euchalcia cuprescens
Dufay, 1965
Euchalcia defreinai
Hacker, 1986
Euchalcia dorsiflava
(Standfuss, 1892)
Euchalcia emichi
(Rogenhofer, 1873)
Euchalcia exornata
Ronkay, 1987
Euchalcia gerda
(Püngeler, 1907)
Euchalcia hedeia
Dufay, 1978
Euchalcia herrichi
(Staudinger, 1861)
Euchalcia hissarica
Klyucho, 1983
Euchalcia hyrcaniae
Dufay, 1963
Euchalcia italica
(Staudinger, 1882)
Euchalcia kautti
Hacker & Ronkay, 1992
Euchalcia kitchingi
Hacker & Ronkay, 1992
Euchalcia kondarensis
Klyucho, 1989
Euchalcia maria
(Staudinger, 1891)
Euchalcia modestoides
Poole, 1989
Euchalcia nepalina
Hreblay & Plante, 1995
Euchalcia orophasma
(Boursin, 1960)
Euchalcia paulina
(Staudinger, 1891)
Euchalcia renardi
(Eversmann, 1844)
Euchalcia sergia
(Oberthür, 1884)
Euchalcia serraticornis
Dufay, 1965
Euchalcia siderifera
(Eversmann, 1856)
Euchalcia stilpna
Dufay, 1969
Euchalcia taurica
(Osthelder, 1933)
Euchalcia variabilis
– Purple-shaded Gem
(Piller & Mitterpacher, 1783)
Euchalcia viridis
(Staudinger, 1901)
Euchalcia xanthoides
Dufay, 1968
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Euchalcia
tại
Wikispecies
Euchalcia
at funet.fi
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết về phân họ bướm
Plusiinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
17%
100.000 ₫
120.000 ₫
Duy trì ngọn lửa sáng tạo - Cứ Làm Đi! (Austin Kleon)
GIẢM
25%
104.000 ₫
139.000 ₫
[Tóm tắt và đánh giá] Bạn không thông minh lắm đâu | Cuốn sách tâm lý học thú vị bạn nên đọc vào năm 2024
GIẢM
21%
550.000 ₫
700.000 ₫
Trang phục hầu gái phối màu Cosplay Nekopara
GIẢM
15%
64.000 ₫
75.000 ₫
Bím Tóc Giả Kiểu Tây Tạng Nhiều Màu Sắc
GIẢM
32%
69.000 ₫
102.000 ₫
Nhân Vật Game Peripheral Raiden Shogun Yae Miko Hutao Ganyu Nahida Kamizato Ayaka Sangonomiya Kokomi
GIẢM
48%
12.000 ₫
23.000 ₫
Vòng đeo tay cao su mặt khắc họa tiết chữ Tokyo Ghoul đơn giản
Bài viết liên quan
Xác suất có thật sự tồn tại?
Bài dịch từ "Does probability exist?", David Spiegelhalter, Nature 636, 560-563 (2024)
Naginata - Vũ khí của Lôi thần Baal
Trấn của Baal không phải là một thanh Katana, biểu tượng của Samurai Nhật Bản. Mà là một vũ khí cán dài
Cung thuật Tengu - Genshin Impact
Kujou Sara sử dụng Cung thuật Tengu, một kĩ năng xạ thuật chết chóc nổi tiếng của Tengu.
Chiều cao của các nhân vật trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Thực sự mà nói, Rimuru lẫn Millim đều là những nấm lùn chính hiệu, có điều trên anime lẫn manga nhiều khi không thể hiện được điều này.