Euchresta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Euchresteae H. Ohashi |
Chi (genus) | Euchresta Benn. |
Loài điển hình | |
Euchresta horsfieldii (Lesch.) Benn. |
Euchresta là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Đây là chi duy nhất của tông Euchresteae.