Euchristophia cumulata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Euchristophia Fletcher, 1979 |
Loài (species) | E. cumulata |
Danh pháp hai phần | |
Euchristophia cumulata (Christoph, 1880) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Genus:
Species:
|
Euchristophia là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.