Eugralla paradoxa | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Rhinocryptidae |
Chi (genus) | Eugralla Lesson, 1842 |
Loài (species) | E. paradoxa |
Danh pháp hai phần | |
Eugralla paradoxa (Kittlitz, 1830) |
Eugralla paradoxa là một loài chim trong họ Rhinocryptidae.[2][3]