Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Eulocastra
Eulocastra
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Noctuidae
Chi
(
genus
)
Eulocastra
Butler, 1886
Eulocastra
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Noctuidae
.
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Eulocastra aethiops
(Distant, 1898)
Eulocastra albipunctella
Hampson, 1918
Eulocastra alfierii
(Wiltshire, 1948)
Eulocastra argentifrons
(Butler, 1889)
Eulocastra argentisparsa
Hampson, 1910
Eulocastra argyrogramma
Hampson, 1914
Eulocastra argyrostrota
Hampson, 1916
Eulocastra bryophilioides
Brandt, 1938
Eulocastra capnoessa
Zerny, 1915
Eulocastra carnibasalis
Hampson, 1918
Eulocastra chrysarginea
(Schaus, 1906)
Eulocastra diaphora
(Staudinger, 1878)
Eulocastra ecphaea
Dognin, 1914
Eulocastra eurynipha
(Turner, 1902)
Eulocastra excisa
(Swinhoe, 1885)
Eulocastra fasciata
Butler, 1886
Eulocastra hypotaenia
(Wallengren, 1860)
Eulocastra incognita
Berio, 1954
Eulocastra insignis
(Butler, 1884)
Eulocastra latifasciata
Wileman, 1911
Eulocastra leucobasis
Hampson, 1910
Eulocastra melaena
(Hampson, 1899)
Eulocastra monozona
Hampson, 1910
Eulocastra neoexcisa
Berio, 1954
Eulocastra nigrata
Berio, 1960
Eulocastra nirivittata
(Warren, 1888)
Eulocastra ochrizona
Hampson, 1910
Eulocastra pallida
Hampson, 1918
Eulocastra phaeella
Hampson, 1918
Eulocastra phaeozona
Hampson, 1910
Eulocastra platizona
(Lederer, 1869)
Eulocastra poliogramma
Hampson, 1918
Eulocastra pseudozarboides
Rothschild, 1921
Eulocastra quintana
(Swinhoe, 1885)
Eulocastra rex
(Wiltshire, 1948)
Eulocastra sahariensis
Rothschild, 1921
Eulocastra seminigra
Hampson, 1914
Eulocastra sudanensis
Rebel, 1917
Eulocastra tamsi
Berio, 1938
Eulocastra tamsina
Brandt, 1947
Eulocastra tapina
Hampson, 1910
Eulocastra tarachodes
Hampson, 1914
Eulocastra thermozona
Hampson, 1910
Eulocastra tripartita
(Butler, 1886)
Eulocastra zavattarii
Berio, 1944
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Eulocastra
at funet.fi
Lưu trữ
2012-04-16 tại
Wayback Machine
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến phân họ bướm
Eustrotiinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
9%
59.000 ₫
65.000 ₫
Cà Phê Robusta B'Lao Farm Nguyên Chất Dành Cho Pha Phin Và Pha Máy
GIẢM
5%
168.000 ₫
176.000 ₫
Ví Dài Ví Đựng Tiền Xu Anime Tokyo Ghoul
GIẢM
24%
75.000 ₫
99.000 ₫
Ly giữ nhiệt DORAEMON Iced Americano Inox
GIẢM
33%
13.400 ₫
20.000 ₫
Ticket Honkai: Star Rail 2 mặt đầy đủ nhân
GIẢM
19%
21.000 ₫
26.000 ₫
Kính Mát Tròng Đen Cosplay Gojo Satoru - Jujutsu Kaisen
GIẢM
10%
134.000 ₫
149.000 ₫
Dao Butterfly Valorant hợp kim chống gỉ
Bài viết liên quan
Shadow Of Death: Premium Games
Trong tựa game này người chơi sẽ vào vai một người chiến binh quả cảm trên chuyến hành trình chiến đấu và cố gắng dẹp tan bè lũ hắc ám ra khỏi vương quốc
Twinkling Watermelon - Cảm ơn các cậu đã dịu dàng lớn lên và tỏa sáng lấp lánh
Có một Ha Yi Chan 18 tuổi luôn rạng rỡ như ánh dương và quyết tâm “tỏa sáng thật rực rỡ một lần” bằng việc lập một ban nhạc thật ngầu
"I LOVE YOU 3000" Câu thoại hot nhất AVENGERS: ENDGAME có nguồn gốc từ đâu?
“I love you 3000” dịch nôm na theo nghĩa đen là “Tôi yêu bạn 3000 ”
Thượng Tam Akaza bi kịch của một con người
Trong ký ức mơ hồ của hắn, chàng trai tên Hakuji chỉ là một kẻ yếu đuối đến thảm hại, chẳng thể làm được gì để cứu lấy những gì hắn yêu quí