Eumyias albicaudatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Eumyias |
Loài (species) | E. albicaudatus |
Danh pháp hai phần | |
Eumyias albicaudatus (Jerdon, 1840)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Muscicapa albicaudata Stoparola albicaudata |
Eumyias albicaudatus là một loài chim trong họ Muscicapidae.[3]