Euroleon sjostedti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Myrmeleontidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmeleontinae |
Tông (tribus) | Myrmeleontini |
Phân tông (subtribus) | Myrmeleontina |
Chi (genus) | Euroleon |
Loài (species) | E. sjostedti |
Danh pháp hai phần | |
Euroleon sjostedti Navás, 1928 |
Euroleon sjostedti là một loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Navás miêu tả năm 1928.[1]