Euxoa siccata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Euxoa |
Loài (species) | E. siccata |
Danh pháp hai phần | |
Euxoa siccata (Smith, 1893) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Euxoa siccata[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Loài này có ở Bắc Mỹ, bao gồm Alberta và Colorado.
Sải cánh dài khoảng 30 mm.
Tư liệu liên quan tới Euxoa siccata tại Wikimedia Commons