Fagus engleriana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Fagus |
Loài (species) | F. engleriana |
Danh pháp hai phần | |
Fagus engleriana Seemen ex Diels, 1900 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Fagus sylvatica var. chinensis Franch., 1899 |
Fagus engleriana là một loài thực vật có hoa trong họ Fagaceae. Loài này được Seemen ex Diels mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]