Farfugium japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Farfugium |
Loài (species) | F. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Farfugium japonicum (L.) Kitam., 1939 |
Farfugium japonicum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (L.) Kitam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]