Ferula sibirica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Ferula |
Loài (species) | F. sibirica |
Danh pháp hai phần | |
Ferula sibirica Schltdl. ex Ledeb. |
Ferula sibirica là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được Willd. mô tả khoa học đầu tiên năm 1798.[1]