Fibla hesperica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Raphidioptera |
Họ (familia) | Inocelliidae |
Phân họ (subfamilia) | Inocelliinae |
Chi (genus) | Fibla |
Loài (species) | F. hesperica |
Danh pháp hai phần | |
Fibla hesperica Navás, 1915 |
Fibla hesperica là một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera. Loài này được Navás miêu tả năm 1915.[1]