Fossombronia crispa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Fossombroniales |
Họ (familia) | Fossombroniaceae |
Chi (genus) | Fossombronia |
Loài (species) | F. crispa |
Danh pháp hai phần | |
Fossombronia crispa Nees, 1846 |
Fossombronia crispa là một loài Rêu trong họ Fossombroniaceae. Loài này được Nees mô tả khoa học đầu tiên năm 1846.[1]