Furcraea boliviensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Phân họ (subfamilia) | Agavoideae |
Chi (genus) | Furcraea |
Loài (species) | F. boliviensis |
Danh pháp hai phần | |
Furcraea boliviensis Ravenna, 1978 |
Furcraea boliviensis là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Pierfelice Ravenna (Pedro Felix, Pierre Félice) mô tả khoa học đầu tiên năm 1978.[1]
Phân bố: Bolivia.