Poplar Kitten | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Chi (genus) | Furcula |
Loài (species) | F. bifida |
Danh pháp hai phần | |
Furcula bifida (Brahm, 1787) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Furcula bifida là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Nó phân bố khắp châu Âu.
Loài này có cánh trước màu trắng với dải nâu rộng ở giữa và đốt màu nâu dọc rìa. Cánh sau cũng có màu trắng và các đốt màu nâu dọc rìa. Sải cánh dài 44–48 mm. Bướm bay từ at night từ tháng 5 đến tháng 7 và bị ánh sáng thu hút, con đực bị ánh sáng thu hút nhiều hơn con cái.