Gallinago megala | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Charadriiformes |
Họ (familia) | Scolopacidae |
Chi (genus) | Gallinago |
Loài (species) | G. megala |
Danh pháp hai phần | |
Gallinago megala Swinhoe, 1861 |
Gallinago megala là một loài chim trong họ Scolopacidae.[2]