Garrodia nereis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Procellariiformes |
Họ (familia) | Hydrobatidae |
Chi (genus) | Garrodia |
Loài (species) | G. nereis |
Danh pháp hai phần | |
Garrodia nereis (Gould, 1841) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Garrodia nereis là một loài chim trong họ Hydrobatidae.[2]