Geislingen | |
---|---|
Huy hiệu | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Tübingen |
Huyện | Zollernalbkreis |
Phân chia hành chính | 3 Stadtteile |
• Thị trưởng | (Ind.) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 31,95 km2 (1,234 mi2) |
Độ cao | 563 m (1,847 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 5.875 |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,8/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 72349–72351 |
Mã vùng | 07433, 07428 |
Biển số xe | BL/HCH |
Thành phố kết nghĩa | Ruoms |
Website | www.stadt-geislingen.de |
Geislingen là một thị trấn nằm ở huyện Zollernalbkreis, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.