Rangendingen

Rangendingen
Rangendingen nhìn từ hướng tây

Huy hiệu
Vị trí của Rangendingen
Rangendingen trên bản đồ Đức
Rangendingen
Rangendingen
Rangendingen trên bản đồ Baden-Württemberg
Rangendingen
Rangendingen
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhTübingen
HuyệnZollernalbkreis
Phân chia hành chính3 Ortsteile
Diện tích
 • Tổng cộng21,68 km2 (837 mi2)
Độ cao421 m (1,381 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng5.276
 • Mật độ2,4/km2 (6,3/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính72412–72414
Mã vùng07471
Biển số xeBL
Websitewww.rangendingen.de

Rangendingen là một thị xã nằm ở huyện Zollernalbkreis, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Tam vị tương thể cấu thành nên một sinh vật trong Tensura
Cơ thể của một sinh vật sống có xác thịt ví dụ như con người chẳng hạn, được cấu tạo bởi tam vị tương thể
Những điều thú vị về người anh em Lào
Những điều thú vị về người anh em Lào
Họ không hề vội vã trên đường, ít thấy người Lào cạnh tranh nhau trong kinh doanh, họ cũng không hề đặt nặng mục tiêu phải làm giàu
 Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Nếu chúng ta soi kĩ, chúng ta sẽ thấy được điểm khác biệt của huy hiệu này với cái biểu tượng của hệ lôi
Chán việc, thì làm gì? gì cũng được, nhưng đừng chán mình!!!
Chán việc, thì làm gì? gì cũng được, nhưng đừng chán mình!!!
Dù mệt, dù cực nhưng đáng và phần nào giúp erdophin được tiết ra từ não bộ để tận hưởng niềm vui sống