Tübingen | |
---|---|
— Vùng hành chính Đức — | |
Bản đồ của Baden-Württemberg mầu nâu là vùng hành chính Tübingen | |
Nước | Đức |
Đặt tên theo | Tübingen |
Thủ phủ | Tübingen |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8.917,82 km2 (344,319 mi2) |
Dân số (31 tháng 12 2020)[1] | |
• Tổng cộng | 1.867.424 |
• Mật độ | 2,1/km2 (5,4/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Website | www.rp-tuebingen.de |
Tübingen là một trong 4 vùng hành chính (Regierungsbezirk) của bang Baden-Württemberg, Đức.
Kreise (Huyện) |
Kreisfreie Städte (Thị xã) |
---|---|