Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Geovane Magno Cândido Silveira | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1994 | ||
Nơi sinh | Governador Valadares, Brasil | ||
Chiều cao | 1,88 m | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công / Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
Số áo | 94 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | Esporte Clube Primavera | 17 | (2) |
2017 | Matonense | 15 | (1) |
2018 | São Carlos | 12 | (3) |
2019 | Maringá | 12 | (1) |
2019–2020 | Sài Gòn | 33 | (12) |
2021 | Hà Nội | 11 | (6) |
2022–2023 | Viettel | 25 | (9) |
2023–2024 | Công an Hà Nội | 23 | (2) |
2024– | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 6 năm 2024 |
Geovane Magno Cândido Silveira (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1994), còn được biết đến với cái tên Geovane Magno hay Geovane, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh tại V.League 1 ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo.
Kết thúc mùa giải 2020, Geovane chia tay Sài Gòn để chuyển đến thi đấu cho câu lạc bộ Hà Nội với bản hợp đồng có thời hạn 2 năm kèm theo mức lương 20,000 USD/tháng.[1] Ngày 9 tháng 1 năm 2021, anh chính thức ra mắt câu lạc bộ thủ đô khi chơi trọn vẹn trận tranh siêu cúp Quốc gia với Viettel.[2] Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Hà Nội trong trận thua Becamex Bình Dương 1–2 vào ngày 23 tháng 1.[3] Trước khi mùa giải bị hủy do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, Geovane có được 6 bàn thắng sau 11 ra sân trận tại V.League 2021.
Ngày 7 tháng 12 năm 2021, Geovane chính thức ký hợp đồng 2 năm với câu lạc bộ Viettel.[4] Anh khởi đầu mùa giải 2022 ấn tượng với thành tích ghi bàn trong cả 3 trận đầu tiên. Mùa giải 2023, Geovane nghỉ thi đấu đến hết mùa giải.
Ngày 26 tháng 9 năm 2023, Geovane gia nhập câu lạc bộ Công an Hà Nội. Đây là cầu thủ đầu tiên chơi cho ba đội bóng của Thủ đô Hà Nội.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sài Gòn | 2019 | V. League 1 | 13 | 4 | 1 | 0 | — | — | 14 | 4 | ||
2020 | V. League 1 | 20 | 8 | — | — | — | 20 | 8 | ||||
Tổng cộng | 33 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 12 | ||
Hà Nội | 2021 | V. League 1 | 11 | 6 | — | — | 1[a] | 0 | 12 | 6 | ||
Viettel | 2022 | V. League 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 3 | |
Tổng sự nghiệp (Việt Nam) | 48 | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 50 | 21 |