Geranium sanguineum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Bộ (ordo) | Geraniales |
Họ (familia) | Geraniaceae |
Chi (genus) | Geranium |
Loài (species) | G. sanguineum |
Danh pháp hai phần | |
Geranium sanguineum L., 1753 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Geranium sanguineum là một loài thực vật thân thảo thuộc chi Mỏ hạc, họ Mỏ hạc.[1]
Loài cây này cao trung bình 30–50 cm.[2] Hoa có đường kính 2,5–4 cm và có màu tím[3] Hoa nở từ tháng 5 đến tháng 10. Geranium sanguineum là loài bản địa châu Âu và châu Á ôn đới.[4]