Gestronella centrolineata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Gestronella |
Loài (species) | G. centrolineata |
Danh pháp hai phần | |
Gestronella centrolineata Fairmaire, 1890 |
Gestronella centrolineata là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Fairmaire miêu tả khoa học năm 1890.[1]