Trường đua Thành phố Baku | |
Thông tin | |
---|---|
Số lần tổ chức | 23 Nürburgring (12) Valencia Street Circuit (5) Brands Hatch (2) Circuito de Jerez (2) Donington Park (1) Trường đua Thành phố Baku (1) |
Lần đầu | 1983 |
Gần nhất | 2016 |
Thắng nhiều nhất (tay đua) | Michael Schumacher (6) |
Thắng nhiều nhất (đội đua) | Ferrari (7) |
Chiều dài đường đua | 6.003 km (3.73 dặm) |
Chiều dài cuộc đua | 306.049 km (190.170 dặm) |
Số vòng | 51 |
Chặng đua gần đây nhất (2016) | |
Vị trí pole | |
| |
Bục trao giải | |
| |
Vòng đua nhanh nhất | |
|
Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu là một trong nhiều giải thuộc giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới diễn ra hàng năm. Các đội đua sẽ thi đấu trên đường đua Nürburgring tại Nürburg, Đức.
TT | Tên | Đội đua | Thời gian | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Michael Schumacher | Ferrari | 1 giờ 35 phút 58,765 giây | 10 |
2 | Fernando Alonso | Renault | +3,7 giây | 8 |
3 | Felipe Massa | Ferrari | +4,4 giây | 6 |
4 | Kimi Raikkonen | McLaren | +4,8 giây | 5 |
5 | Rubens Barrichello | BAR Honda | +72,5 giây | 4 |
6 | Giancarlo Fisichella | Renault | +74,1 giây | 3 |
7 | Nico Rosberg | Williams | +74,5 giây | 2 |
8 | Jacques Villeneuve | BMW | +89,3 giây | 1 |
9 | Jarno Trulli | Toyota | +1 vòng | |
10 | Nick Heidfeld | BMW | +1 vòng | |
11 | Scott Speed | Scuderia Toro Rosso | +1 vòng | |
12 | Tiago Monteiro | Midland | +1 vòng | |
13 | Christijan Albers | Midland | +1 vòng | |
bỏ cuộc | Ralf Schumacher | Toyota | vòng 52 | |
bỏ cuộc | Juan Pablo Montoya | McLaren | vòng 52 | |
bỏ cuộc | Takuma Sato | Super Aguri | vòng 45 | |
bỏ cuộc | Franck Montagny | Super Aguri | vòng 29 | |
bỏ cuộc | Jenson Button | BAR Honda | vòng 28 | |
bỏ cuộc | Christian Klien | Red Bull | vòng 28 | |
bỏ cuộc | Mark Webber | Williams | vòng 12 | |
bỏ cuộc | David Coulthard | Red Bull | vòng 2 | |
bỏ cuộc | Vitantonio Liuzzi | Scuderia Toro Rosso | vòng 0 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu. |