Trường đua Thành phố Baku | |
![]() | |
Thông tin | |
---|---|
Số lần tổ chức | 23![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Lần đầu | 1983 |
Gần nhất | 2016 |
Thắng nhiều nhất (tay đua) | ![]() |
Thắng nhiều nhất (đội đua) | ![]() |
Chiều dài đường đua | 6.003 km (3.73 dặm) |
Chiều dài cuộc đua | 306.049 km (190.170 dặm) |
Số vòng | 51 |
Chặng đua gần đây nhất (2016) | |
Vị trí pole | |
| |
Bục trao giải | |
| |
Vòng đua nhanh nhất | |
|
Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu là một trong nhiều giải thuộc giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới diễn ra hàng năm. Các đội đua sẽ thi đấu trên đường đua Nürburgring tại Nürburg, Đức.
TT | Tên | Đội đua | Thời gian | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
![]() |
1 giờ 35 phút 58,765 giây | 10 |
2 | ![]() |
![]() |
+3,7 giây | 8 |
3 | ![]() |
![]() |
+4,4 giây | 6 |
4 | ![]() |
![]() |
+4,8 giây | 5 |
5 | ![]() |
![]() |
+72,5 giây | 4 |
6 | ![]() |
![]() |
+74,1 giây | 3 |
7 | ![]() |
![]() |
+74,5 giây | 2 |
8 | ![]() |
![]() |
+89,3 giây | 1 |
9 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
10 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
11 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
12 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
13 | ![]() |
![]() |
+1 vòng | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 52 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 52 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 45 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 29 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 28 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 28 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 12 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 2 | |
bỏ cuộc | ![]() |
![]() |
vòng 0 |