Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Giải Goya cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Được trao bởi | Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Tây Ban Nha (AACCE) |
Lần đầu tiên | 1987 |
Thắng giải gần nhất | David Verdaguer Saben aquell (2023) |
Trang chủ | www |
Giải Goya cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất (tiếng Tây Ban Nha: Premio Goya a la mejor interpretación masculina protagonista) là một trong các giải Goya dành cho nam diễn viên đóng vai chính trong một phim, được bầu chọn là xuất sắc nhất. Giải này được lập từ năm 1986.
Năm | Diễn viên | Tên phim tiếng Anh | Tên gốc |
---|---|---|---|
1986 | Fernando Fernán Gómez | Mambru Went to War | Mambrú se fue a la guerra |
Juan Diego | Dragon Rapide | ||
Jorge Sanz | Year of Enlightment | El año de las luces | |
1987 | Alfredo Landa | El bosque animado | |
Imanol Arias | El Lute: Run for Your Life | El Lute: camina o revienta | |
José Manuel Cervino | La guerra de los locos | ||
1988 | Fernando Rey | Winter Diary | Diario de invierno |
Imanol Arias | El Lute II: Tomorrow I'll Be Free | El Lute II: mañana seré libre | |
Antonio Ferrandis | Jarrapellejos | ||
Alfredo Landa | Sinatra | ||
José Soriano | Wait for Me in Heaven | Espérame en el cielo | |
1989 | Jorge Sanz | If They Tell You I Fell | Si te dicen que caí |
Juan Diego | The Dark Night of the Soul | La noche oscura | |
Fernando Fernán | Esquilache | ||
Fernando Fernán | The Sea and the Weather | El mar y el tiempo | |
Alfredo Landa | El río que nos lleva |
Năm | Đoạt giải và Đề cử | Tên tiếng Anh | Tên gốc |
---|---|---|---|
2010 | Javier Bardem (nominated for the Academy Award) |
Biutiful | |
Antonio de la Torre | The Last Circus | Balada triste de trompeta | |
Ryan Reynolds | Buried | ||
Luis Tosar | Even the Rain | También la lluvia | |
2011 | José Coronado | No habrá paz para los malvados | |
Antonio Banderas | The Skin I Live In | La piel que habito | |
Daniel Brühl | Eva | ||
Luis Tosar | Sleep Tight | Mientras duermes |