Gibbaranea tenerifensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Araneidae |
Chi (genus) | Gibbaranea |
Loài (species) | G. tenerifensis |
Danh pháp hai phần | |
Gibbaranea tenerifensis Wunderlich, 1992 |
Gibbaranea tenerifensis là một loài nhện trong họ Araneidae. Loài nhện này có ở quần đảo Canaria. Loài này được miêu tả khoa học năm 1992