Gibborissoa mirabilis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
(không phân hạng) | clade Caenogastropoda clade Sorbeoconcha |
Họ (familia) | Litiopidae |
Chi (genus) | Gibborissoa |
Loài (species) | G. mirabilis |
Danh pháp hai phần | |
Gibborissoa mirabilis (Philippi, 1849) |
Gibborissoa mirabilis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Litiopidae.[1]