Gillmeria scutata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Gillmeria |
Loài (species) | G. scutata |
Danh pháp hai phần | |
Gillmeria scutata (Yano, 1961) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gillmeria scutata là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Honshu).
Chiều dài cánh trước là 11–13 mm.