Glaphyrus turkestanicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Glaphyridae |
Chi (genus) | Glaphyrus |
Loài (species) | G. turkestanicus |
Danh pháp hai phần | |
Glaphyrus turkestanicus Semenov, 1889 |
Glaphyrus turkestanicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Glaphyridae. Loài này được Semenov miêu tả khoa học năm 1889.[1]