Glyptothorax | |
---|---|
Glyptothorax lonah | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Sisoridae |
Phân họ (subfamilia) | Glyptosterninae |
Chi (genus) | Glyptothorax Blyth, 1860 |
Loài điển hình | |
Glyptosternon striatus McClelland, 1842 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aglyptosternon Bleeker, 1862 |
Glyptothorax là một chi cá da trơn trong bộ cá da trơn Siluriformes thuộc họ Sisoridae[1]
Hiện hành có 103 loài được ghi nhận trong chi này:
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Ng2005b