Gonocaryum lobbianum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Aquifoliales |
Họ (familia) | Cardiopteridaceae |
Chi (genus) | Gonocaryum |
Loài (species) | G. lobbianum |
Danh pháp hai phần | |
Gonocaryum lobbianum (Miers) Kurz |
Gonocaryum lobbianum là một loài thực vật có hoa trong họ Cardiopteridaceae. Loài này được (Miers) Kurz mô tả khoa học đầu tiên năm 1870.[1]