Kobel trong màu áo Dortmund năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gregor Kobel[1] | ||
Ngày sinh | 6 tháng 12, 1997 | ||
Nơi sinh | Zürich, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,95 m (6 ft 5 in)[2] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Borussia Dortmund | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Zürich | |||
2013–2016 | Grasshoppers | ||
2014–2016 | → 1899 Hoffenheim (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2020 | 1899 Hoffenheim | 1 | (0) |
2019 | → FC Augsburg (mượn) | 16 | (0) |
2019–2020 | → VfB Stuttgart (mượn) | 31 | (0) |
2020–2021 | VfB Stuttgart | 33 | (0) |
2021– | Borussia Dortmund | 40 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U17 Thụy Sĩ | 4 | (0) |
2015 | U18 Thụy Sĩ | 1 | (0) |
2015–2016 | U19 Thụy Sĩ | 6 | (0) |
2016 | U20 Thụy Sĩ | 2 | (0) |
2016–2018 | U21 Thụy Sĩ | 9 | (0) |
2021– | Thụy Sĩ | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 11 tháng 11 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2022 |
Gregor Kobel (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ, chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại Bundesliga và đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ.[3]
Kobel ra mắt chuyên nghiệp cho câu lạc bộ 1899 Hoffenheim ngày 12 tháng 8 năm 2018, bắt chính ở vòng 1 của DFB-Pokal 2017–18, gặp đội bóng Rot-Weiß Erfurt tại 3. Liga. Trận đấu này kết thúc với chiến thắng tỷ số 1–0 cho Hoffenheim.[4]
Ở mùa giải 2019–20, Kobel được câu lạc bộ VfB Stuttgart cho mượn.[5] Ngày 28 tháng 7 năm 2020, Kobel chuyển hẳn đến VfB Stuttgart và ký hợp đồng có thời hạn đến tháng 6 năm 2024.[6]
Ngày 31 tháng 5 năm 2021, Kobel ký hợp đồng với Borussia Dortmund có thời hạn 5 năm trước mùa giải 2021–22. Phí chuyển nhượng trả cho VfB Stuttgart là 15 triệu euro.[7] Trong trận đấu gặp Union Berlin ở mùa giải 2022–23, Kobel trượt ngã vô duyên trước khung thành để tiền đạo Union Berlin dễ dàng ghi bàn, ấn định tỷ số thua 0-5.[cần dẫn nguồn]
Kobel là thủ môn trẻ của Thụy Sĩ. Anh được gọi lên đội tuyển quốc gia lần đầu năm 2020.[8] Năm 2021, Thụy Sĩ tham dự UEFA Euro 2020, nơi đội tuyển đã tạo ra một trong những cảm giác chính của giải đấu này khi lọt vào tứ kết.[9]
Ngày 1 tháng 9 năm 2021, Kobel có trận ra mắt cho Thuỵ Sĩ trong trận giao hữu gặp Hy Lạp, chiến thắng 2–1 trên sân nhà.[10]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
1899 Hoffenheim II | 2015–16 | Regionalliga Südwest | 5 | 0 | — | — | — | 5 | 0 | |||
2016–17 | Regionalliga Südwest | 26 | 0 | — | — | — | 26 | 0 | ||||
2017–18 | Regionalliga Südwest | 8 | 0 | — | — | — | 8 | 0 | ||||
2018–19 | Regionalliga Südwest | 4 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | ||||
Tổng cộng | 43 | 0 | — | — | — | 43 | 0 | |||||
1899 Hoffenheim | 2016–17 | Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||
2017–18 | Bundesliga | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | ||
2018–19 | Bundesliga | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | |||
FC Augsburg | 2018–19 | Bundesliga | 16 | 0 | 2 | 0 | — | — | 18 | 0 | ||
VfB Stuttgart (loan) | 2019–20 | 2. Bundesliga | 31 | 0 | 0 | 0 | — | — | 31 | 0 | ||
VfB Stuttgart | 2020–21 | Bundesliga | 33 | 0 | 1 | 0 | — | — | 34 | 0 | ||
Tổng cộng | 64 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 65 | 0 | |||
Borussia Dortmund | 2021–22 | Bundesliga | 29 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 40 | 0 |
2022–23 | Bundesliga | 11 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | — | 16 | 0 | ||
Tổng cộng | 40 | 0 | 4 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 56 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 164 | 0 | 11 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 188 | 0 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 2021 | 1 | 0 |
2022 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |