Grimmia incurva | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Equisetopsida |
Bộ (ordo) | Grimmiales |
Họ (familia) | Grimmiaceae |
Chi (genus) | Grimmia |
Loài (species) | G. incurva |
Danh pháp hai phần | |
Grimmia incurva Schwägr., 1811 |
Grimmia incurva là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được Schwägr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1811.[1]