Grindelia scabra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Grindelia |
Loài (species) | G. scabra |
Danh pháp hai phần | |
Grindelia scabra Greene, 1898 |
Grindelia scabra là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Greene mô tả khoa học đầu tiên năm 1898.[1]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Grindelia scabra. |
Wikispecies có thông tin sinh học về Grindelia scabra |