Gryllotalpa brachyptera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chân khớp |
Lớp (class) | Côn trùng |
Bộ (ordo) | Cánh thẳng |
Phân bộ (subordo) | Ensifera |
Liên họ (superfamilia) | Grylloidea |
Họ (familia) | Gryllotalpidae |
Chi (genus) | Gryllotalpa |
Loài (species) | G. brachyptera |
Danh pháp hai phần | |
Gryllotalpa brachyptera Tindale, 1928 |
Gryllotalpa brachyptera là một loài dế trũi, bản địa Úc (New South Wales và Sydney).[1]