Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Guilherme Oliveira Santos | ||
Ngày sinh | 5 tháng 2, 1988 | ||
Nơi sinh | Jequié, Brasil | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Júbilo Iwata | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2006 | Vasco da Gama | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | Vasco da Gama | 24 | (0) |
2008–2011 | Almería | 24 | (1) |
2010 | → Valladolid (mượn) | 15 | (0) |
2011–2013 | Atlético Mineiro | 16 | (0) |
2012 | → Figueirense (mượn) | 31 | (3) |
2013 | → Santos (mượn) | 10 | (0) |
2013 | → Atlético Goianiense (mượn) | 11 | (0) |
2014 | Bahia | 39 | (2) |
2015 | Fluminense | 1 | (0) |
2015 | Avaí | 0 | (0) |
2015 | Criciúma | 19 | (0) |
2016 | Sampaio Corrêa | 5 | (0) |
2016–2017 | Anorthosis Famagusta | 29 | (0) |
2018- | Júbilo Iwata | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 09:55, 15 tháng 6 năm 2017 (UTC) |
Guilherme Oliveira Santos (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1988 ở Jequié) là một cầu thủ bóng đá người Brasil hiện tại thi đấu cho Jubilo Iwata ở vị trí hậu vệ trái.[1] Anh có thể chơi ở vị trí left back or left midfielder.