Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Krzysztof Kamiński | ||
Ngày sinh | 26 tháng 11, 1990 | ||
Nơi sinh | Nowy Dwór Mazowiecki, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Júbilo Iwata | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2008 | KS Łomianki | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | KS Łomianki | 3 | (1) |
2009 | Narew Ostrołęka | 6 | (0) |
2010 | Pogoń Siedlce | 12 | (0) |
2010–2012 | Wisła Płock | 58 | (0) |
2012–2015 | Ruch Chorzów | 35 | (0) |
2015– | Júbilo Iwata | 94 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-21 Ba Lan | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 12 năm 2013 |
Krzysztof Kamiński (sinh ngày 26 tháng 11 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu ở vị trí thủ môn cho Júbilo Iwata ở J1 League, Nhật Bản's top division football league.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Narew Ostrołęka | 2009–10 | III liga | 6 | 0 | – | – | – | 6 | 0 | |||
Pogoń Siedlce | 2009–10 | III liga | 12 | 0 | – | – | – | 12 | 0 | |||
Wisła Płock | 2010–11 | II liga | 30 | 0 | 1 | 0 | – | – | 31 | 0 | ||
2011–12 | I liga | 28 | 0 | 1 | 0 | – | – | 29 | 0 | |||
Tổng | 58 | 0 | 2 | 0 | – | – | 60 | 0 | ||||
Ruch Chorzów | 2012–13 | Ekstraklasa | 6 | 0 | 2 | 0 | – | – | 8 | 0 | ||
2013–14 | 10 | 0 | 1 | 0 | – | – | 11 | 0 | ||||
2014–15 | 19 | 0 | 1 | 0 | – | 6 | 0 | 26 | 0 | |||
Tổng | 35 | 0 | 4 | 0 | – | 6 | 0 | 45 | 0 | |||
Júbilo Iwata | 2015 | J2 League | 41 | 0 | 0 | 0 | – | – | 41 | 0 | ||
2016 | J1 League | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 20 | 0 | ||
2017 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 33 | 0 | |||
Tổng | 94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 94 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 205 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 217 | 0 |