Guzmania devansayana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Bromeliaceae |
Chi (genus) | Guzmania |
Loài (species) | G. devansayana |
Danh pháp hai phần | |
Guzmania devansayana E.Morren | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Caraguata devansayana (E.Morren) E.Morren ex Baker |
Guzmania devansayana là một loài thực vật có hoa trong họ Bromeliaceae. Loài này được E.Morren mô tả khoa học đầu tiên năm 1883.[2]