Gyrocarpus hababensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Laurales |
Họ (familia) | Hernandiaceae |
Chi (genus) | Gyrocarpus |
Loài (species) | G. hababensis |
Danh pháp hai phần | |
Gyrocarpus hababensis Chiov., 1911 |
Gyrocarpus hababensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hernandiaceae. Loài này được Chiov. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]