Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á lần 3 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á 1958 ở Tokyo | ||||||||||
Thí sinh | 119 trong 15 môn | |||||||||
Chính thức | 37 | |||||||||
Huy chương Hạng: 3 |
Vàng 8 |
Bạc 7 |
Đồng 12 |
Tổng cộng 27 |
||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trong nhà-Võ thuật châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á | ||||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Hàn Quốc (IOC tên là:Hàn Quốc) tham gia Đại hội Thể thao châu Á 1958 tổ chức ở Tokyo, Nhật Bản từ 24 tháng 5 năm 1958, đến 1 tháng 9 năm 1958.
Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Điền kinh | 2 | 1 | 2 | 5 |
Boxing | 2 | 0 | 3 | 5 |
Đua xe đạp | 2 | 1 | 1 | 4 |
Bóng đá | 0 | 1 | 0 | 1 |
Hockey | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bóng bàn | 0 | 1 | 2 | 3 |
Bóng chuyền | 0 | 1 | 0 | 1 |
Cử tạ | 2 | 2 | 1 | 5 |
Đấu vật | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 8 | 7 | 12 | 27 |
Huy chương | Tên | Môn thể thao | Nội dung |
---|---|---|---|
Vàng ![]() |
Seo Young-Ju | Điền kinh | Nhảy xa nam |
Vàng ![]() |
Lee Chang-Hoon | Điền kinh | Marathon nam |
Vàng ![]() |
Chung Dong-Hoon | Boxing | Hạng nhẹ nam (-60 kg) |
Vàng ![]() |
Kim Ki-Soo | Boxing | Hạng nặng nam (-67 kg) |
Vàng ![]() |
Lee Heung-Bok | Đua xe đạp | Đua đơn nam |
Vàng ![]() |
Đội Hàn Quốc | Đua xe đạp | Đua đội nam |
Vàng ![]() |
Lee Jang-Woo | Cử tạ | Nam -52 kg |
Vàng ![]() |
Lee Taek-Young | Cử tạ | Nam -60 kg |
Bạc ![]() |
Han Seung-Chul | Điền kinh | 5000m nam |
Bạc ![]() |
No Do-Chun | Đua xe đạp | Đua đơn nam |
Bạc ![]() |
Đội Hàn Quốc | Bóng đá | Đội nam |
Bạc ![]() |
Đội Hàn Quốc | Bóng bàn | Đội nữ |
Bạc ![]() |
Đội Hàn Quốc | Bóng chuyền | Đội nam |
Bạc ![]() |
Hwang Ho-Dong | Cử tạ | Nam -90 kg |
Bạc ![]() |
Lee Yong-Wan | Cử tạ | Nam +90 kg |
Đồng ![]() |
Sim Sang-Ok | Điền kinh | Nam 800m |
Đồng ![]() |
Sim Sang-Ok | Điền kinh | Nam 1500m |
Đồng ![]() |
Kim Chang-Han | Boxing | Hạng nhẹ nam (-51 kg) |
Đồng ![]() |
Song Soon-Chun | Boxing | Hạng trung nam (-57 kg) |
Đồng ![]() |
Kim Deuk-Bong | Boxing | Hạng nặng nam (-63.5 kg) |
Đồng ![]() |
Kim Ho-Soon | Đua xe đạp | Đua đơn nam |
Đồng ![]() |
Đội Hàn Quốc | Hockey | Đua đội nam |
Đồng ![]() |
Cho Kyung-Ja | Bóng bàn | Đơn nữ |
Đồng ![]() |
Đội Hàn Quốc | Bóng bàn | Đôi nữ |
Đồng ![]() |
Park Dong-Chul | Cử tạ | Nam -82.5 kg |
Đồng ![]() |
Bong Chang-Won | Đấu vật | Tự do nam -67 kg |
Đồng ![]() |
Hwang Jae-Woon | Đấu vật | Tự do nam -87 kg |
![]() | Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (July 2010) |