Indri indri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Indridae |
Chi (genus) | Indri |
Loài (species) | I. indri |
Danh pháp hai phần | |
Indri indri (Gmelin, 1788)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2][3][4] | |
Danh sách
|
Indri indri là một loài động vật có vú trong họ Indridae, bộ Linh trưởng. Loài này được Gmelin mô tả năm 1788.[2]