Habronestes macedonensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Zodariidae |
Chi (genus) | Habronestes |
Loài (species) | H. macedonensis |
Danh pháp hai phần | |
Habronestes macedonensis (Hogg, 1900) |
Habronestes macedonensis là một loài nhện trong họ Zodariidae.[1]
Loài này thuộc chi Habronestes. Habronestes macedonensis được Henry Roughton Hogg miêu tả năm 1900.
biologie|2011|10|21}}