Habronyx majorocellus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Ichneumonidae |
Chi (genus) | Habronyx |
Loài (species) | H. majorocellus |
Danh pháp hai phần | |
Habronyx majorocellus Wang, 1989 |
Habronyx majorocellus là một loài tò vò trong họ Ichneumonidae.[1]