Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 26 tháng 8, 1985 | ||
Nơi sinh | Nürtingen, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Karabükspor | ||
Số áo | 42 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2004 | VfB Stuttgart | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2009 | Gençlerbirliği | 46 | (1) |
2005–2006 | → Malatyaspor (mượn) | 2 | (0) |
2007–2008 | → Hacettepe (mượn) | 27 | (1) |
2009–2010 | Kayserispor | 18 | (0) |
2010–2012 | Konyaspor | 46 | (1) |
2012–2014 | Bursaspor | 17 | (0) |
2014–2015 | Gençlerbirliği | 49 | (0) |
2015–2016 | Osmanlıspor | 11 | (0) |
2016 | Gençlerbirliği | 8 | (0) |
2016– | Karabükspor | 9 | (0) |
2017 | → Kayserispor (mượn) | 16 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | U-18 Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | (0) |
2003–2004 | U-19 Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | (1) |
2004–2005 | U-19 Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 7 năm 2017 |
Hakan Aslantaş (sinh ngày 26 tháng 8 năm 1985 ở Nürtingen, Đức) là một cầu thủ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ, hiện thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Karabükspor ở Süper Lig.[1]