Hancornia speciosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Hancornia Gomes |
Loài (species) | H. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Hancornia speciosa Gomes | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Hancornia speciosa là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Gomes mô tả khoa học đầu tiên năm 1812.[1]