Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hattanda Kohei | ||
Ngày sinh | 8 tháng 1, 1990 | ||
Nơi sinh | Kagoshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,71 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nagoya Grampus | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2011 | Đại học Tsukuba | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2016 | Shimizu S-Pulse | 31 | (1) |
2014 | → Vegalta Sendai (mượn) | 3 | (0) |
2016 | → Oita Trinita (mượn) | 14 | (1) |
2017– | Nagoya Grampus | 16 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-17 Nhật Bản | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 1 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 1 năm 2018 |
Hattanda Kohei (八反田 康平 Bát Phản Điền Khang Bình), sinh ngày 8 tháng 1 năm 1990, là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Nagoya Grampus.
Ngày 27 tháng 12 năm 2016, Nagoya Grampus announced the permanent signing of Hattanda.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Shimizu S-Pulse | 2012 | J1 League | 9 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||
2013 | 6 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | - | - | 13 | 2 | ||||
2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
2015 | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | ||||
2016 | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng | 31 | 1 | 6 | 0 | 8 | 1 | - | - | - | - | 45 | 2 | ||
Vegalta Sendai (mượn) | 2014 | J1 League | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | – | – | 8 | 0 | ||
Oita Trinita (mượn) | 2016 | J3 League | 14 | 1 | 1 | 0 | – | – | – | 15 | 1 | |||
Nagoya Grampus | 2017 | J2 League | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
2018 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Tổng | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 64 | 2 | 8 | 0 | 12 | 1 | - | - | - | - | 84 | 3 |